Ứng dụng thực tiễn của tín chỉ carbon đối với nền kinh tế. Bài XVII: Cải thiện phương pháp tưới tiêu để giảm lượng carbon phát thải ra môi trường

18:05 30/07/2024

GS. Trần Đình Hợi, nguyên Viện trưởng Viện Khoa học Thủy Lợi, Viện trưởng Viện nước môi trường và biến đổi khí hậu cho rằng, cần cải thiện phương pháp tưới tiêu trong nông nghiệp để giảm lượng carbon phát thải ra môi trường.

Ảnh minh họa
Ảnh minh họa.

Thưa ông, tại sao carbon trong nông nghiệp là một vấn đề quan trọng cần được quan tâm ở Việt Nam?

  1. GS Trần Đình Hợi: Carbon trong nông nghiệp là một vấn đề quan trọng ở Việt Nam vì nó liên quan trực tiếp đến các vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.

Cụ thể, khí thải carbon từ nông nghiệp góp phần lớn vào tăng nhiệt độ toàn cầu và biến đổi khí hậu. Việt Nam, một trong những nước có nông nghiệp phát triển mạnh, đang phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu như hạn hán, lũ lụt, thay đổi mùa và sự suy thoái của đất đai.

Ngoài ra, nông nghiệp cung cấp nguồn thực phẩm thiết yếu cho dân số. Sự biến đổi khí hậu và lượng carbon cao có thể ảnh hưởng đến sản lượng nông nghiệp và an ninh lương thực, gây ra sự dao động và thiếu hụt nguồn cung.

Khí thải carbon từ nông nghiệp cũng gây ra ô nhiễm môi trường và gây ra các vấn đề sức khỏe công cộng. Việc giảm thiểu khí thải carbon trong nông nghiệp không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn cải thiện chất lượng không khí và nước.

Việt Nam đã cam kết tham gia các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu và giảm thiểu khí thải, bao gồm các NDCs (Nationally Determined Contributions) theo Hiệp định Paris. Việc quản lý và giảm thiểu khí thải carbon trong nông nghiệp là một phần quan trọng của cam kết này.

Do đó, việc quan tâm và giải quyết vấn đề carbon trong nông nghiệp không chỉ là nhiệm vụ cấp bách để bảo vệ môi trường mà còn là cơ hội để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp và đáp ứng các cam kết quốc tế của Việt Nam.

Hiện nay, Việt Nam đang đối mặt với những thách thức gì liên quan đến carbon trong nông nghiệp?

  1. GS Trần Đình Hợi: Có thể thấy, Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức đáng kể liên quan đến carbon trong nông nghiệp, bao gồm những vấn đề sau:

Một là, Việt Nam có nền nông nghiệp lớn với sự phát triển của ngành chăn nuôi, đặc biệt là gia súc như bò và lợn. Sự tiết phát tự nhiên của methane từ phân bón và chất thải chăn nuôi góp phần vào lượng khí thải carbon trong ngành nông nghiệp.

Hai là, sự sử dụng phân bón hóa học không hiệu quả có thể dẫn đến lượng khí nitrous oxide (N2O) được phát ra, làm tăng khí thải carbon và góp phần vào hiệu ứng nhà kính.

Ba là, quản lý không tốt của đất đai trong nông nghiệp có thể dẫn đến sự suy thoái đất, làm giảm khả năng hấp thu carbon của đất, đồng thời gây ra lượng khí thải carbon dioxide (CO2) từ quá trình phá vỡ hữu cơ trong đất.

Tôi cho rằng, Việt Nam đang phải đối mặt với những biến đổi khí hậu và thời tiết cực đoan, gây ảnh hưởng đến sản lượng nông sản và chăn nuôi, làm tăng sự dễ dàng của việc quản lý carbon trong nông nghiệp.Như một phần của cam kết quốc tế, Việt Nam đã tham gia Hiệp định Paris và cam kết giảm lượng khí thải carbon. Để thực hiện các cam kết này, nước ta phải đối mặt với thách thức cải thiện quản lý nông nghiệp và giảm thiểu khí thải carbon.

Những thách thức này yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, các nhà nghiên cứu và cả cộng đồng nông dân để phát triển các giải pháp hiệu quả hơn trong việc quản lý carbon trong nông nghiệp, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Việt Nam.

Ông có thể chỉ ra những hoạt động nông nghiệp nào ảnh hưởng đến lượng carbon trong môi trường ở Việt Nam?

  1. GS Trần Đình Hợi: Tôi cho rằng ở Việt Nam, các hoạt động nông nghiệp ảnh hưởng đến lượng carbon trong môi trường như: Sự phát sinh khí methane từ phân bón và chất thải chăn nuôi, như chăn nuôi bò và lợn. Hay sử dụng phân bón hóa học không hiệu quả gây ra lượng khí nitrous oxide.

Ngoài ra, biến đổi khí hậu và thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến năng suất và quản lý nông sản, quản lý đất đai kém, dẫn đến suy thoái đất và phát thải carbon dioxide từ đất.

Có những giải pháp nào hiệu quả mà Việt Nam có thể áp dụng để giảm carbon trong nông nghiệp?

  1. GS Trần Đình Hợi: Để giảm lượng carbon trong nông nghiệp tại Việt Nam, có một số giải pháp hiệu quả có thể áp dụng như: Sử dụng phân bón hữu cơ giúp cải thiện sự tương tác giữa đất và cây trồng, làm giảm phát thải khí nitơ từ đất. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững như canh tác hữu cơ, canh tác ít bón phân hóa học và sử dụng bao phủ rơm để giảm phát thải carbon từ đất.

  2. Ảnh minh họa
    GS. Trần Đình Hợi, nguyên Viện trưởng Viện Khoa học Thủy Lợi, Viện trưởng Viện nước môi trường và biến đổi khí hậu  (Ảnh: Phan Chính)

    Bên cạnh đó, việc cải thiện quản lý chế phẩm và phân bón, giảm thiểu phát thải methane từ chăn nuôi và xử lý hiệu quả phân bón hữu cơ. Sử dụng công nghệ tiên tiến để giảm lượng phát thải khi chế biến và lưu trữ nông sản. Đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo trong các hoạt động nông nghiệp như năng lượng mặt trời và điện gió để giảm phát thải carbon từ hoạt động nông nghiệp.

Những giải pháp này không chỉ giúp giảm carbon mà còn có thể cải thiện hiệu quả sản xuất và bền vững môi trường trong nông nghiệp tại Việt Nam.

Vậy theo ông làm thế nào các phương pháp tưới tiêu trong nông nghiệp ở Việt Nam có thể được cải thiện để giảm lượng carbon phát thải?

  1. GS Trần Đình Hợi: Để cải thiện phương pháp tưới tiêu trong nông nghiệp ở Việt Nam và giảm lượng carbon phát thải, có một số giải pháp có thể áp dụng. Đầu tiên, sử dụng công nghệ và thiết bị hiện đại như cảm biến độ ẩm đất, hệ thống tưới tự động để điều chỉnh lượng nước tưới phù hợp với nhu cầu thực tế của cây trồng, từ đó giảm lượng nước dư thừa và phát thải carbon.

Hai là, thay thế các phương pháp tưới truyền thống bằng các hệ thống tưới nhỏ giọt, tưới nhỏ theo dòng hoặc tưới bằng phun sương để tiết kiệm nước và giảm thiểu sự bay hơi nước.

Ba là, xây dựng lịch trình tưới tiêu hợp lý, dựa trên dự báo thời tiết và nhu cầu nước của cây trồng để tránh tưới quá nhiều vào những thời điểm không cần thiết.

Bốn là, đầu tư vào các hệ thống tưới sử dụng năng lượng mặt trời hoặc điện gió để giảm phụ thuộc vào năng lượng từ nguồn hóa thạch, giúp giảm phát thải carbon từ hoạt động nông nghiệp.

Cuối cùng, xây dựng hệ thống quản lý nước thải từ tưới tiêu để tái sử dụng nước tái chế trong sản xuất nông nghiệp, giảm thiểu lượng nước thải và phát thải carbon ra môi trường.

Những giải pháp này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nước trong nông nghiệp mà còn đóng góp tích cực vào việc giảm lượng carbon phát thải, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường tại Việt Nam.

Hiện nay, trong ngành nông nghiệp ở Việt Nam, các giải pháp thủy lợi nào có thể được áp dụng để giảm lượng carbon phát thải hiệu quả, thưa ông?

  1. GS Trần Đình Hợi: Trong ngành nông nghiệp ở Việt Nam, có một số giải pháp thủy lợi có thể được áp dụng để giảm lượng carbon phát thải hiệu quả. Dưới đây là một số giải pháp đáng chú ý:

Trong đó, sử dụng hệ thống tưới tiết kiệm nước như tưới theo kiểu gout hoặc tưới theo phun sương có thể giảm lượng nước sử dụng trong quá trình tưới cây. Bằng cách giảm thiểu lượng nước tiêu thụ, giải pháp này giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để bơm nước và giảm lượng carbon phát thải từ hoạt động nạp điện.

Hay áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng và lượng nước như quản lý lượng nước tưới, kiểm soát lượng nước thải và thu hồi nước thải có thể giảm lượng nước được sử dụng và giảm thiểu lượng chất thải gây ô nhiễm môi trường. Điều này giúp cắt giảm lượng carbon phát thải từ quá trình xử lý nước thải và vận chuyển.

Đặc biệt, các hệ thống thủy lợi thông minh sử dụng công nghệ để theo dõi và điều chỉnh cung cấp nước cho cây trồng. Các thông số như độ ẩm đất, dòng chảy nước và nhu cầu nước của cây được đo và điều chỉnh tự động, giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và giảm lượng nước lãng phí. Kết quả là giảm lượng năng lượng tiêu thụ và carbon phát thải liên quan đến vận hành hệ thống tưới.

Xây dựng hồ chứa nước để thu thập và lưu trữ nước mưa có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước thủy lợi từ các nguồn nước bên ngoài. Bằng cách sử dụng nước mưa đã thu thập, ta có thể giảm lượng nước sử dụng từ các nguồn nước công cộng, giảm nguy cơ thiếu nước và giảm lượng carbon phát thải từ quá trình vận chuyển nước.

Nông nghiệp hữu cơ tập trung vào việc sử dụng phân bón hữu cơ và phương pháp kiểm soát sâu bệnh bằng phương pháp sinh học. Bằng cách giảm sự sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu, giải pháp này giúp giảm lượng carbon phát thải từ quá trình sản xuất và sử dụng phân bón hóa chất.

Tôi cho rằng, để đạt được hiệu quả tối đa trong việc giảm lượng carbon phát thải trong ngành nông nghiệp, cần có sự kết hợp và áp dụng đa dạng các giải pháp trên.

Xin cảm ơn giáo sư!

Phan Chính (thực hiện)