Ứng dụng thực tiễn của tín chỉ carbon đối với nền kinh tế. Bài XX: Thị trường tín chỉ carbon mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích đáng kể

16:25 08/08/2024

Theo ông Nguyễn Võ Trường An, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Sàn giao dịch tín chỉ carbon Asean, Giám đốc Đổi mới – sáng tạo Tập đoàn CT group, thị trường tín chỉ carbon mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích đáng kể.

Ảnh minh họa
Ảnh minh họa.

Toàn cảnh thị trường tín chỉ carbon

Thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam đang phát triển như thế nào? Các doanh nghiệp đang quan tâm và tham gia vào thị trường này ở mức độ nào, thưa ông?

Ông Nguyễn Võ Trường An: Thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam hiện còn rất mới và chưa được nhiều người dân cũng như doanh nghiệp quan tâm đầy đủ. Trong vòng hai năm qua, thông tin về tín chỉ carbon đã bắt đầu thu hút sự chú ý hơn. Kể từ năm 2018, một số dự án tín chỉ carbon đầu tiên ở Việt Nam đã được đăng ký với các tổ chức thẩm định quốc tế như Vera và Wortender. Tuy nhiên, thời điểm đó, cơ chế tín chỉ carbon còn chưa phổ biến và hầu như không có doanh nghiệp trong nước tiếp cận được.

Đến nay, các quỹ đầu tư nước ngoài đã bắt đầu hợp tác với các doanh nghiệp có dự án có khả năng tạo ra tín chỉ carbon, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo như: điện gió và điện mặt trời. Những quỹ này thường đầu tư vốn để đăng ký dự án tín chỉ carbon và sau đó nắm giữ quyền giao dịch các tín chỉ từ những dự án này, trả một khoản phí cho chủ dự án. Hiện tại, số lượng dự án này còn hạn chế và chủ yếu thuộc về các quỹ đầu tư nước ngoài.

Vậy nên, Công ty Cổ phần Sàn giao dịch tín chỉ Carbon ASEAN (CCTPA) đã ra mắt sàn giao dịch tín chỉ carbon với mục tiêu phát triển một thị trường tín chỉ carbon tự nguyện, minh bạch và kết nối với các sàn giao dịch quốc tế, nhằm tăng tính thanh khoản cho tín chỉ carbon tại Việt Nam. Tuy nhiên, với số lượng tín chỉ hiện có, khối lượng giao dịch vẫn chưa đáp ứng yêu cầu. Trong giai đoạn đầu, CCTPA tập trung vào tư vấn và hỗ trợ các tổ chức, đơn vị và cá nhân để đăng ký các dự án tín chỉ carbon trên thị trường quốc tế.

Theo ông, những lợi ích và thách thức chính mà các doanh nghiệp gặp phải khi tham gia vào thị trường tín chỉ carbon Việt Nam là gì?

Ông Nguyễn Võ Trường An: Tham gia vào thị trường tín chỉ carbon mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích đáng kể. Đầu tiên, doanh nghiệp có thể giảm chi phí tuân thủ bằng cách sử dụng tín chỉ carbon để bù đắp lượng khí thải vượt mức quy định, thay vì đầu tư vào công nghệ giảm phát thải nội bộ. Thứ hai, việc tham gia vào thị trường tín chỉ carbon không chỉ nâng cao danh tiếng của doanh nghiệp mà còn chứng tỏ cam kết với môi trường và phát triển bền vững.

Hơn nữa, thị trường này khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh và dự án giảm phát thải, từ đó nâng cao hiệu suất môi trường và khả năng cạnh tranh. Doanh nghiệp cũng có thể tạo ra doanh thu từ việc bán tín chỉ carbon và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế, xây dựng mối quan hệ đối tác giá trị. Những lợi ích này giúp doanh nghiệp không chỉ cải thiện hoạt động bền vững mà còn tận dụng cơ hội kinh doanh mới.

Hiện nay, thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam đối mặt với bốn thách thức chính. Đầu tiên là vấn đề về cơ chế pháp lý. Mặc dù tín chỉ carbon đã được đề cập trong Luật Môi trường 2020 và các nghị định, thông tư liên quan, quy định hiện hành vẫn chưa đủ rõ ràng để hướng dẫn việc khởi tạo và giao dịch tín chỉ carbon trong nước cũng như quốc tế, gây ra sự e ngại từ phía doanh nghiệp và các dự án.

Thứ hai, là thách thức về nguồn nhân lực. Việc thực hiện các dự án tín chỉ carbon đòi hỏi đội ngũ chuyên gia và nhân sự có kỹ năng cao, từ khâu thiết kế dự án cho đến thẩm định và báo cáo sau khi được cấp tín chỉ. Hiện nay, nguồn nhân lực chuyên môn vẫn còn hạn chế.

Thứ ba, là khó khăn về cung cầu. Thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam còn non trẻ và thiếu tính thanh khoản. Để đạt được giá trị cao, cần phải có nguồn cung và cầu đủ lớn cùng với sự giao dịch liên tục. Hiện tại, do thị trường chưa đủ phát triển, việc đáp ứng yêu cầu cung cầu vẫn còn gặp khó khăn.

Cuối cùng, là thách thức liên quan đến công nghệ và tài chính. Đầu tư vào chuyển đổi xanh đòi hỏi chi phí lớn, và các công nghệ xanh thường đắt đỏ hơn so với các công nghệ khác. Điều này tạo ra áp lực tài chính đáng kể đối với doanh nghiệp và các dự án muốn tham gia vào thị trường tín chỉ carbon.

ông Nguyễn Võ Trường An, Tổng giám đốc Công ty Cổ phần sàn giao dịch tín chỉ Carbon Asean, Giám đốc Đổi mới – sáng tạo Tập đoàn TC group
ông Nguyễn Võ Trường An, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Sàn giao dịch tín chỉ Carbon Asean, Giám đốc Đổi mới – sáng tạo Tập đoàn TC group.

Để giải quyết các thách thức hiện tại trong thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam, ông có thể chia sẻ các giải pháp cụ thể nào, đặc biệt là về việc đào tạo nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ tự động hóa? 

Ông Nguyễn Võ Trường An: Để giải quyết các thách thức hiện tại trong lĩnh vực tín chỉ carbon ở Việt Nam, có hai giải pháp chính cần được triển khai. Đầu tiên, việc đào tạo là rất quan trọng. Chúng ta cần liên tục tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu và tận dụng sự hợp tác quốc tế từ các tổ chức như Vera và Wonterder, cũng như các tổ chức phi chính phủ về biến đổi khí hậu. Những tổ chức này sẵn sàng hỗ trợ Việt Nam trong việc đào tạo các chuyên gia cho các bộ ngành, địa phương và doanh nghiệp, từ đó nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực này.

Thứ hai, việc áp dụng công nghệ số và tự động hóa quy trình là cần thiết. Trong quá khứ, báo cáo phát thải khí nhà kính yêu cầu sử dụng công thức tính tay và bảng excel thủ công, dẫn đến nhiều sai sót và tốn thời gian. Ngày nay, các phần mềm tự động đã được phát triển để xử lý các dữ liệu này một cách hiệu quả hơn. Những công cụ này có thể tự động tạo ra báo cáo dựa trên các hóa đơn xăng dầu và vật liệu sản xuất, giúp tiết kiệm công sức và thời gian. Các cơ quan quản lý nhà nước nên tận dụng công nghệ này để rút ngắn quy trình kiểm tra và nâng cao hiệu quả.

Chúng tôi hiện đang đề xuất với một số địa phương, đặc biệt là các khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam, áp dụng công nghệ này trong các khu công nghiệp. Các nhà máy trong khu công nghiệp có thể sử dụng phần mềm để tự động đưa dữ liệu vào hệ thống của ban quản lý khu công nghiệp, từ đó kết nối và quản lý hiệu quả hơn. Công nghệ này đã trở nên phổ biến trên thế giới trong vài năm qua và sẽ là công cụ hữu ích cho việc cải thiện quy trình quản lý và báo cáo phát thải tại Việt Nam.

Hiện tại, theo quyết định số 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ, bắt buộc 1.912 doanh nghiệp phải nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính.Trong đó, các doanh nghiệp tiêu thụ điện năng lớn, bắt buộc phải nộp báo cáo này vào ngày 31/3/2025.

Ông có thể chia sẻ thêm về những thách thức cụ thể mà các ngân hàng đang gặp phải trong việc đánh giá và quản lý tín dụng carbon tại Việt Nam, và những bước nào cần thiết để khắc phục những khó khăn này?

Ông Nguyễn Võ Trường An:  Hiện nay, có ba thách thức chính mà chúng ta đang đối mặt trong lĩnh vực này. Đầu tiên, vấn đề về khung pháp lý, như đã được nêu, đó là việc cung cấp nguồn tài chính để đầu tư vào công nghệ xanh và giảm phát thải, chi phí cho các biện pháp này là rất lớn. Nếu không có sự hỗ trợ từ các tổ chức tài chính như ngân hàng hay các doanh nghiệp tài chính, việc tiến hành các dự án này sẽ gặp nhiều khó khăn. Hiện đã có nhiều ngân hàng muốn cung cấp vốn cho các dự án phát triển xanh, nhưng do vẫn còn thiếu sót trong khung pháp lý, ví dụ như một số ngân hàng đã chia sẻ rằng, doanh nghiệp cần phải giảm lượng phát thải khi hoạt động kinh doanh, để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Thực tế, khi doanh nghiệp giảm phát thải, họ sẽ được cấp tín dụng carbon tương ứng. Tuy nhiên, vấn đề lớn hiện nay là việc tài chính, đầu tư vào công nghệ này đòi hỏi phải có nguồn vốn đáng kể, và việc vay mượn tài chính cần có tài sản đảm bảo và kế hoạch tài chính cho tương lai. Do đó, tín dụng carbon có thể trở thành một nguồn thu để bù đắp cho khoản vay, nhưng đương nhiên, trong việc đánh giá cũng như quản lý tín dụng carbon, các ngân hàng đang gặp khó khăn do chưa có cơ chế đánh giá chính xác tại Việt Nam.

Về mặt khung pháp lý và cơ chế cho vay của ngân hàng, hiện vẫn còn nhiều hạn chế, dẫn đến việc việc vay mượn vốn còn rất hạn chế. Dòng vốn xanh hiện tại chủ yếu được dành cho các dự án năng lượng tái tạo, với tài sản thế chấp là cơ sở dự án, thiết bị và quyền sử dụng đất của dự án đó, chứ không phải là quyền sản xuất tín dụng carbon. Đa số ngân hàng đều đang đối diện với nhiều khó khăn và thách thức trong việc xác định giá trị của tín dụng carbon.

Ngoài ra, vấn đề về nguồn nhân lực và công nghệ cũng đang trở thành một thách thức lớn trong quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh doanh xanh. Tuy nhiên, nếu chúng ta có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến khung pháp lý và tài chính, chắc chắn sẽ mở ra lối đi cho sự phát triển bền vững. Đối với vấn đề về công cụ và nguồn nhân lực, việc hợp tác quốc tế để chuyển giao công nghệ từ các tập đoàn đa quốc gia và các nước trên thế giới sẽ là chìa khóa để giúp cho chúng ta phát triển tốt trong lĩnh vực này.

Ông có thể giải thích thêm về cách thức các yếu tố như cung cầu, lĩnh vực ứng dụng, và chất lượng dự án ảnh hưởng đến giá tín chỉ carbon? Đồng thời, vai trò của các tổ chức thẩm định trong việc xác định giá trị của tín chỉ carbon là gì, và chúng có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường toàn cầu?

Ông Nguyễn Võ Trường An: Hiện tại, giá tín chỉ carbon bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, trong đó quan trọng nhất là cung cầu trên thị trường. Khi nhu cầu tăng cao, giá tín chỉ carbon thường tăng theo; ngược lại, khi nhu cầu giảm, giá cũng sẽ giảm.

Đặc biệt, giá tín chỉ carbon còn phụ thuộc vào lĩnh vực và chất lượng của các dự án. Trên toàn cầu, có hơn 150 loại tín chỉ carbon khác nhau, được phân loại dựa trên tổ chức thẩm định và lĩnh vực ứng dụng, như trồng rừng, sử dụng đất, hoặc năng lượng tái tạo. Ví dụ, ngành hàng không gần đây đã đề xuất một loại tín chỉ carbon riêng cho mình. Các tổ chức thẩm định, thường là các tổ chức phi chính phủ, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tín chỉ carbon. Hầu hết các giao dịch tín chỉ carbon đều được thực hiện theo nguyên tắc thỏa thuận giữa hai bên, đảm bảo sự thuận mua vừa bán.

Với tiềm năng lớn của thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh giá tín chỉ carbon hiện vẫn thấp và chưa có một thị trường phát triển đầy đủ, những bước đi cần thiết nào cần được thực hiện để phát triển và nâng cao giá trị của tín chỉ carbon tại Việt Nam?

Ông Nguyễn Võ Trường An:  Hiện nay, Trung Quốc và Việt Nam là hai quốc gia có giá tín chỉ carbon thấp nhất trong nhóm các nước có tiềm năng lớn về tín chỉ carbon. Việt Nam, với diện tích nông nghiệp rộng lớn, khu rừng phong phú và một số lĩnh vực công nghiệp đang phát triển, chưa thực hiện các biện pháp giảm phát thải một cách triệt để. Do đó, tiềm năng phát triển thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam là rất lớn. Giá tín chỉ carbon hiện tại vẫn thấp chủ yếu vì chúng ta chưa có một thị trường phát triển đầy đủ.

Hiện tại, như chúng ta biết, việc mua bán tín chỉ carbon ở Việt Nam chủ yếu được World Bank tài trợ, với mức giá 5 USD mỗi tấn. Tuy nhiên, các dự án trồng rừng tại 6 tỉnh Tây Bắc vẫn chưa phát hành tín chỉ carbon thực sự. World Bank chỉ mua quyền khai thác tín chỉ carbon dựa trên báo cáo khả thi, dự đoán rằng diện tích rừng và công nghệ tác động sẽ thu về khoảng 10 triệu tín chỉ carbon. Vì vậy, World Bank chi 5 USD mỗi tấn giảm phát thải để mua quyền khai thác, trong khi dự án thực tế chưa thể phát hành tín chỉ carbon.

Ảnh minh họa
Ông Nguyễn Võ Trường An cho rằng, Trung Quốc và Việt Nam là hai quốc gia có giá tín chỉ carbon thấp nhất trong nhóm các nước có tiềm năng lớn về tín chỉ carbon (Ảnh: Phan Chính)

Với cam kết Net Zero vào năm 2050 và tình hình hiện tại của thị trường tín chỉ carbon, Việt Nam cần thực hiện những bước đi gì để tận dụng hiệu quả tiềm năng của tín chỉ carbon và thu hút đầu tư cho công nghệ xanh?"

Ông Nguyễn Võ Trường An:  Khi Thủ tướng Chính phủ cam kết tại COP 26, chúng ta đã có lộ trình cụ thể cho việc thực hiện cam kết quốc gia. Các cam kết tại mỗi kỳ COP đều yêu cầu quốc gia phải đóng góp vào NDC (Cam kết Quốc gia về Đóng góp) trước khi tiến hành mua bán tín chỉ carbon. Ví dụ, đối với dự án trồng rừng tại 6 tỉnh Tây Bắc, World Bank đã chi tiền mua 10 triệu tín chỉ carbon, trong đó hơn 50% đã được chuyển giao cho Việt Nam để góp vào NDC, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đóng góp vào NDC trước tiên.

Giá tín chỉ carbon tại Trung Quốc hiện thấp hơn vì quốc gia này có luật quy định rằng tín chỉ carbon từ các dự án trong nước chỉ có thể được giao dịch nội bộ, không được mua bán trên thị trường quốc tế hoặc với các liên doanh. Do đó, giá tín chỉ carbon ở Trung Quốc thấp hơn cả ở Việt Nam.

Việt Nam cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, còn 25 năm nữa để thực hiện mục tiêu này. Dù thời gian không quá dài, chúng ta cần ưu tiên phát triển kinh tế và thu hút đầu tư cho công nghệ xanh, trong đó tín chỉ carbon là công cụ quan trọng. Trong 10 năm tới, chúng ta nên thúc đẩy phát triển tín chỉ carbon và duy trì giao dịch trên thị trường tự nguyện quốc tế để thu hút dòng vốn và đầu tư vào công nghệ xanh, đặc biệt là công nghệ xử lý rác thải.

Nên đăng ký vòng đời tín chỉ carbon dưới 10 năm, để mỗi 10 năm cần đăng ký lại dự án mới, nhằm đảm bảo tín chỉ carbon không bị mất và có thể tiếp tục giao dịch trên thị trường quốc tế. Đây là chiến lược giúp chúng ta đảm bảo đóng góp vào NDC quốc gia và thu hút vốn xanh để tái đầu tư vào các hoạt động kinh tế bền vững.

Trân trọng cảm ơn ông!

Phan Chính (Thực hiện)